• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vặn ra (khi xoắn lại)=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) tháo xoắn, vặn ra (dây, sợi đã xe)=====
    =====(v) tháo xoắn, vặn ra (dây, sợi đã xe)=====
    Dòng 23: Dòng 26:
    =====V.tr. & intr.=====
    =====V.tr. & intr.=====
    =====Open from a twisted or spiralled state.=====
    =====Open from a twisted or spiralled state.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´twist/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)

    Nội động từ

    Lơi ra (chỉ, dây)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vặn ra (khi xoắn lại)

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo xoắn, vặn ra (dây, sợi đã xe)

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Open from a twisted or spiralled state.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X