• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sản phẩm hang=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại=====
    =====Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại=====
    Dòng 26: Dòng 29:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waster waster] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waster waster] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waster waster] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waster waster] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:08, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´weistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lãng phí, người hoang phí
    Như wastrel

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sản phẩm hang

    Cơ - Điện tử

    Phế phẩm, phế liệu, sản phẩm loại

    Oxford

    N.
    A wasteful person.
    Colloq. a wastrel.

    Tham khảo chung

    • waster : National Weather Service
    • waster : Corporateinformation
    • waster : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X