• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====(adj) chịu mài mòn=====
    =====(adj) chịu mài mòn=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====chịu mài mòn=====
     +
     +
    Dòng 7: Dòng 11:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Bền; khó mòn; khó rách=====
    =====Bền; khó mòn; khó rách=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:06, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´wɛə¸pru:f/

    Cơ - Điện tử

    (adj) chịu mài mòn

    Xây dựng

    chịu mài mòn

    Thông dụng

    Tính từ
    Bền; khó mòn; khó rách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X