• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tời=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Cái trục, cái tời=====
    =====Cái trục, cái tời=====
    Dòng 25: Dòng 28:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whim whim] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whim whim] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whim whim] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whim whim] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /wim/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .whimsy)

    Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra
    (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tời

    Cơ - Điện tử

    Cái trục, cái tời

    Oxford

    N.
    A a sudden fancy; a caprice. b capriciousness.
    Archaica kind of windlass for raising ore or water from a mine. [17thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • whim : National Weather Service
    • whim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X