• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(triết học) dục tình===== =====Sức sống, sinh lực===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) Psychol. psych...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li´bi:dou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Sức sống, sinh lực=====
    =====Sức sống, sinh lực=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -os) Psychol. psychic drive or energy, esp. thatassociated with sexual desire.=====
    =====(pl. -os) Psychol. psychic drive or energy, esp. thatassociated with sexual desire.=====

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /li´bi:dou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) dục tình
    Sức sống, sinh lực

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) Psychol. psychic drive or energy, esp. thatassociated with sexual desire.
    Libidinal adj. libidinallyadv. [L: see LIBIDINOUS]

    Tham khảo chung

    • libido : National Weather Service
    • libido : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X