-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đe doạ, hăm doạ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Threatening, denunciatory. [med.L comminatorius (asCOMMINATION)]...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔminətəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Đe doạ, hăm doạ==========Đe doạ, hăm doạ=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Threatening, denunciatory. [med.L comminatorius (asCOMMINATION)]==========Threatening, denunciatory. [med.L comminatorius (asCOMMINATION)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]02:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ