-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .libretti=== ::li'breti: ::lời nhạc kịch ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. libretti or -os) the text of an ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">li´bretou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: ::lời nhạc kịch::lời nhạc kịch- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(pl. libretti or -os) the text of an opera or other longmusical vocal work.==========(pl. libretti or -os) the text of an opera or other longmusical vocal work.==========Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]==========Librettist n. [It., dimin. of libro bookf. L liber libri]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ