• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện===== ==Từ điển Oxford== ===Adv.=== =====Archaic gladly, willingly. (usu. had...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li:f</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv.=====
    =====Archaic gladly, willingly. (usu. had lief, would lief)[orig. as adj. f. OE leof dear, pleasant, f. Gmc, rel. toLEAVE(2), LOVE]=====
    =====Archaic gladly, willingly. (usu. had lief, would lief)[orig. as adj. f. OE leof dear, pleasant, f. Gmc, rel. toLEAVE(2), LOVE]=====

    18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /li:f/

    Thông dụng

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv.
    Archaic gladly, willingly. (usu. had lief, would lief)[orig. as adj. f. OE leof dear, pleasant, f. Gmc, rel. toLEAVE(2), LOVE]

    Tham khảo chung

    • lief : Corporateinformation
    • lief : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X