-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giải phóng===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Release from servitude or an obligation. [OF afranchir(as ENF...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´fræntʃaiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Giải phóng==========Giải phóng=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr.==========Release from servitude or an obligation. [OF afranchir(as ENFRANCHISE, with prefix A-(3))]==========Release from servitude or an obligation. [OF afranchir(as ENFRANCHISE, with prefix A-(3))]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ