• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:25, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ====='''<font color="red">/brei/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/brei/</font>'''=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bờ dốc (sông)=====
    =====Bờ dốc (sông)=====
    - 
    =====Sườn đồi=====
    =====Sườn đồi=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    +
    =====bờ dốc (của sông)=====
    -
    =====bờ dốc (của sông)=====
    +
    =====sườn đồi=====
    -
     
    +
    -
    =====sườn đồi=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    =====bờ dốc (sông)=====
    -
    =====bờ dốc (sông)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====sườn đồi=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brae brae] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /brei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ dốc (sông)
    Sườn đồi

    Hóa học & vật liệu

    bờ dốc (của sông)
    sườn đồi

    Kỹ thuật chung

    bờ dốc (sông)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X