• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mesinʤə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    Mét sưn du
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:02, ngày 24 tháng 10 năm 2008

    /'mesinʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đưa tin, sứ giả

    Điện

    dây chịu lực
    dây chịu tải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Envoy, emissary, legate, nuncio, intermediary, go-between;page, errand-boy, errand-girl, messenger-boy, messenger-girl,courier, runner, dispatch-rider, Pheidippides, Mercury, Hermes;herald, harbinger; Colloq US gofer: If you don't like themessage, don't take it out on the messenger.

    Oxford

    N.

    A person who carries a message.
    A person employed tocarry messages.

    Xây dựng

    dây cáp chịu lực

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X