• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty===== ::a pasty-faced youth ::một thanh niên có khuôn mặt xanh xao ...)
    Hiện nay (18:15, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty=====
    =====Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty=====
    ::[[a]] [[pasty-faced]] [[youth]]
    ::[[a]] [[pasty-faced]] [[youth]]
    ::một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
    ::một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty
    a pasty-faced youth
    một thanh niên có khuôn mặt xanh xao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X