-
Thông dụng
Danh từ
Thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
- a promising youth
- một thanh niên đầy hứa hẹn
- a bevy of youths
- một đám thanh niên
- youth club
- câu lạc bộ thanh niên
- youth hostelling
- sự nghỉ ngơi ở nhà trọ thanh niên
- the youth of one country
- lứa tuổi thanh niên của một nước
- The Communist Youth League
- Đoàn thanh niên cộng sản
- The Ho Chi Minh Labour Youth Union
- Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , awkward age , bloom , boyhood , childhood , girlhood , greenness , ignorance , immaturity , inexperience , innocence , juvenescence , minority , prime , puberty , salad days * , springtide , springtime of life , teens , tender age , youthfulness , juvenility , salad days , spring , adolescent , teen , boy , bud , cadet , fledgling , gossoon , juniority , juvenile , lad , minor , nonage , stipling , stripling , tad , teenager , teener , young man , youngster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ