• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thép bền nhiệt===== =====thép bền nóng===== =====thép chịu nhiệt===== == Tham khảo chung...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thép bền nhiệt=====
    =====thép bền nhiệt=====
    =====thép bền nóng=====
    =====thép bền nóng=====
    -
    =====thép chịu nhiệt=====
    +
    =====thép chịu nhiệt=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====thép không tôi được=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heat-resisting%20steel heat-resisting steel] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heat-resisting%20steel heat-resisting steel] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:49, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Hóa học & vật liệu

    thép bền nhiệt
    thép bền nóng
    thép chịu nhiệt

    Xây dựng

    thép không tôi được

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X