• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đứa trẻ bị bỏ rơi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Orphan, waif; stray, outcast: We are tryi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´faundliη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đứa trẻ bị bỏ rơi=====
    =====Đứa trẻ bị bỏ rơi=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.=====
    =====Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]=====
    =====An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´faundliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa trẻ bị bỏ rơi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Orphan, waif; stray, outcast: We are trying to raise moneyfor a hospital for foundlings.

    Oxford

    N.
    An abandoned infant of unknown parentage. [ME, perh. f.obs. funding (as FIND, -ING(3)), assim. to -LING(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X