-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pleznt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->11:55, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Pleasing, pleasurable, nice, enjoyable, satisfying,good, lovely, attractive, inviting, enjoyable, gratifying,delightful, charming, agreeable, suitable, fitting, appropriate;harmonious, euphonious, melodic, mellifluous; delicious,delectable, palatable, savoury, toothsome: Travelling on theOrient Express was a most pleasant experience. The bedroom isdecorated in a combination of pleasant colours. He simplydoesn't find sunbathing particularly pleasant. That sauce has avery pleasant taste. 2 friendly, affable, amiable, amicable,gregarious, companionable, sociable, engaging, attractive,winning, open, approachable, outgoing, welcoming, hospitable,agreeable, gracious, charming, congenial, genial, nice,likeable, urbane, cultivated, genteel, polite, courteous,well-mannered, suave, debonair, polished, well-bred, cultured:Murray always has a pleasant expression on his face. He is quitea pleasant fellow, once you get to know him. 3 fair, sunny,clear, bright, cloudless, balmy, nice, fine: What a pleasantday for an outing in the country!
Tham khảo chung
- pleasant : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ