-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả)
Dòng 157: Dòng 157: :: định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng:: định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[teeth]] ========== [[to]] [[set]] [[one's]] [[teeth]] =====- :: nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm+ :: nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm===== [[to]] [[set]] [[a]] [[scene]] ========== [[to]] [[set]] [[a]] [[scene]] =====:: dựng cảnh (trên sân khấu:: dựng cảnh (trên sân khấuDòng 175: Dòng 175: ===== nêu, giao, đặt========== nêu, giao, đặt========== [[to]] [[set]] [[a]] [[good]] [[example]] ========== [[to]] [[set]] [[a]] [[good]] [[example]] =====- :: nêu gương tốt+ :: nêu gương tốt===== [[to]] [[set]] [[someone]] [[a]] [[problem]] ========== [[to]] [[set]] [[someone]] [[a]] [[problem]] =====:: nêu cho ai một vấn đề để giải quyết:: nêu cho ai một vấn đề để giải quyếtDòng 216: Dòng 216: ===== [[to]] [[set]] [[in]] ========== [[to]] [[set]] [[in]] =====:: bắt đầu:: bắt đầu- :::[[winter]] [[has]] [[set]] [[in]]+ :::[[winter]] [[has]] [[set]] [[in]]::: mùa đông đã bắt đầu::: mùa đông đã bắt đầu- :::[[it]] [[sets]] [[in]] [[to]] [[rain]]+ :::[[it]] [[sets]] [[in]] [[to]] [[rain]]::: trời bắt đầu mưa::: trời bắt đầu mưa::trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu::trở thành cái mốt, trở thành thị hiếuDòng 289: Dòng 289: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái khuỷu (thành lệch tâm)=====+ =====cái khuỷu (thành lệch tâm)=====- =====hướng (dòng chảy)=====+ =====hướng (dòng chảy)=====- =====mở răng ca=====+ =====mở răng ca==========rẽ ca==========rẽ ca======== Toán & tin ====== Toán & tin ========tảng đá lát đường==========tảng đá lát đường=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=set set] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========khuỷu kép==========khuỷu kép=====Dòng 311: Dòng 307: =====họ máy==========họ máy======== Điện====== Điện===- =====chỉnh định=====+ =====chỉnh định=====- =====hợp bộ=====+ =====hợp bộ==========thiết đặt==========thiết đặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản ghi=====+ =====bản ghi=====- =====biến dạng dư=====+ =====biến dạng dư=====- =====biến dạng vĩnh viễn (chất dẻo)=====+ =====biến dạng vĩnh viễn (chất dẻo)=====- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====bộ dụng cụ (điện)=====+ =====bộ dụng cụ (điện)=====- =====bộ máy đo=====+ =====bộ máy đo=====- =====bộ/ đặt=====+ =====bộ/ đặt=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.any [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.2. [[to]] [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]].to [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.any [[arrangement]] [[of]] [[connected]] [[units]] [[or]] [[parts]] [[that]] [[perform]] [[operational]] functions.2. [[to]] [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]].to [[adjust]] [[a]] [[variable]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[clock]], [[timer]], [[meter]], [[gauge]], [[and]] [[so]] [[on]], [[at]] [[a]] [[specific]] [[level]], [[quantity]], [[etc]]..Dòng 335: Dòng 331: ''Giải thích VN'': 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.''Giải thích VN'': 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.- =====bộ trang cụ=====+ =====bộ trang cụ=====- =====cụm, nhóm, trạm=====+ =====cụm, nhóm, trạm=====- =====hóa rắn=====+ =====hóa rắn=====- =====hợp thể=====+ =====hợp thể=====- =====kẹp ống (kỹ thuật khoan)=====+ =====kẹp ống (kỹ thuật khoan)=====- =====khai báo=====+ =====khai báo=====- =====ngưng kết=====+ =====ngưng kết=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt vào=====+ =====đặt vào=====- =====đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)=====+ =====đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====- =====điều chỉnh dụng cụ=====+ =====điều chỉnh dụng cụ=====- =====độ biến dạng dư=====+ =====độ biến dạng dư=====- =====độ rộng (in)=====+ =====độ rộng (in)=====- =====đông cứng lại=====+ =====đông cứng lại=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====nhóm=====+ =====nhóm=====- =====làm cho cứng=====+ =====làm cho cứng=====- =====làm đông cứng=====+ =====làm đông cứng=====- =====làm rắn lại=====+ =====làm rắn lại=====- =====lắp đặt=====+ =====lắp đặt=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào=====- =====loạt=====+ =====loạt=====- =====loạt (thành phẩm)=====+ =====loạt (thành phẩm)=====- =====lớp vữa ngoài=====+ =====lớp vữa ngoài=====- =====lún=====+ =====lún=====- =====gần (biến)=====+ =====gần (biến)=====- =====hệ=====+ =====hệ=====- =====hệ (thống) thiết bị=====+ =====hệ (thống) thiết bị=====- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====- =====máy bơm=====+ =====máy bơm=====- =====máy=====+ =====máy=====- =====máy liên hợp=====+ =====máy liên hợp=====- =====máy thu thanh=====+ =====máy thu thanh=====- =====mở răng cưa=====+ =====mở răng cưa=====- =====một bộ=====+ =====một bộ=====- =====mũi đinh tán=====+ =====mũi đinh tán=====- =====sự biến dạng dư=====+ =====sự biến dạng dư=====- =====sự chỉnh=====+ =====sự chỉnh=====- =====rắn lại=====+ =====rắn lại=====- =====rẽ cưa=====+ =====rẽ cưa=====- =====sự đông cứng=====+ =====sự đông cứng=====- =====sự lún=====+ =====sự lún=====- =====sự mở răng (cưa)=====+ =====sự mở răng (cưa)=====- =====sự ngưng kết=====+ =====sự ngưng kết=====- =====sự rẽ ca=====+ =====sự rẽ ca=====- =====sự rẽ cưa=====+ =====sự rẽ cưa=====- =====tổ hợp=====+ =====tổ hợp=====- =====tổ máy=====+ =====tổ máy=====- =====vị trí sắp đặt=====+ =====vị trí sắp đặt==========vòng đo (góc)==========vòng đo (góc)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====hướng=====+ =====hướng=====- =====sự đông đặc=====+ =====sự đông đặc=====- =====sự đóng rắn=====+ =====sự đóng rắn=====- =====sự lắng=====+ =====sự lắng=====- =====sự ngưng kết=====+ =====sự ngưng kết=====- =====trộn=====+ =====trộn=====- =====trọn bộ=====+ =====trọn bộ==========xếp bánh mì vào lò nướng==========xếp bánh mì vào lò nướng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=set set] : Corporateinformation*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=set&searchtitlesonly=yes set] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=set&searchtitlesonly=yes set] : bized- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Set down, place, put, situate, locate, site, plant,position, station, stand, lay, install or instal, lodge, mount,park, deposit, plump, drop, plunk or plonk (down): Please setthat blue box over here.=====+ =====adjective=====- + :[[agreed]] , [[appointed]] , [[arranged]] , [[bent]] , [[certain]] , [[concluded]] , [[confirmed]] , [[customary]] , [[dead set on]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[determined]] , [[entrenched]] , [[established]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hanging tough]] , [[immovable]] , [[intent]] , [[inveterate]] , [[ironclad]] , [[locked in]] , [[obstinate]] , [[pat]] , [[pigheaded ]]* , [[prearranged]] , [[predetermined]] , [[prescribed]] , [[regular]] , [[resolute]] , [[resolved]] , [[rigid]] , [[rooted]] , [[scheduled]] , [[set in stone]] , [[settled]] , [[solid as a rock]] , [[specified]] , [[stated]] , [[steadfast]] , [[stiff-necked]] , [[stipulated]] , [[stubborn]] , [[unflappable]] , [[usual]] , [[well-set]] , [[hard and fast]] , [[hidebound]] , [[jelled]] , [[located]] , [[placed]] , [[positioned]] , [[sited]] , [[situate]] , [[situated]] , [[solid]] , [[stable]] , [[stiff]] , [[strict]] , [[unyielding]]- =====Go down, sink, decline, subside:The sun is setting.=====+ =====noun=====- + :[[address]] , [[air]] , [[attitude]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[fit]] , [[hang]] , [[inclination]] , [[mien]] , [[port]] , [[position]] , [[posture]] , [[presence]] , [[turn]] , [[flats]] , [[mise en sc]]- =====Jell or gel,congeal,freeze,solidify,stiffen,harden,clot,coagulate,thicken, cake: The concretetakes a long time tosetin this weather.=====+ - + - =====Establish, fix,fastenon,appoint: The date of the wedding has been set forMay 23rd.=====+ - + - =====Focus on,home or zero in on,pinpoint,pin down:When Ivor sets his mind on doing something,it usually getsdone.=====+ - + - =====Adjust,regulate,turn,synchronize,fix,calibrate,coordinate: Set your watches to Greenwich Mean Time. Set thecounter back to zero. 7 present,introduce,establish,determine, stipulate, lay down, define, indicate, designate,specify; set or mark off, delineate: Who set the pattern forsuch behaviour? You'll have to set the rules. 8 prepare, set up,concoct, lay, arrange, fix: I think we ought to set a trap forthe burglar.=====+ - + - =====Set forth, propound, present, devise, work outor up, make up, select, choose, decide, settle, establish: Whois going to set the questions for the examination?=====+ - + - =====Arrange,lay, spread: If you set the table, I'll serve dinner.=====+ - + - =====Adjust, move, tilt, fix, place, position, lodge: He set his hatat a jaunty angle and strode out of the restaurant.=====+ - + - =====Setabout. a get or make ready, start, begin, get to work, set inmotion, get under way, start the ball rolling, break the ice,undertake, launch, tackle, address oneself to, enter upon,Colloq get cracking: It's time you set about deciding what youwant to do for a living. b attack, assail, assault, beat up:The gang set about him with clubs.=====+ - + - =====Set against. a compare,evaluate, rate, balance, weigh, juxtapose, contrast: If you sethis assets against his liabilities, he comes off pretty well. bantagonize, set at odds, alienate, divide, disunite: Theysucceededinsetting brother against brother.=====+ - + - =====Set apart. adistinguish,separate,differentiate: His talent for languagesets him apart from the others. b reserve,put or set aside,store,earmark,put away,lay away,set by,save,keep back: Iset apart this piece of chocolate just for you.=====+ - + - =====Set aside.a See 14 (b),above. b annul,cancel,nullify, declare orrender null and void, reverse, repudiate, abrogate, quash,overturn, overrule, discard: The judgesetaside the ruling ofthe lower court.=====+ - + - =====Set back. put back, hinder, slow, hold up,retard, delay, impede, obstruct, stay, thwart, frustrate,inhibit: Completion has been set back because the materialsfailed to arrive.=====+ - + - =====Set down. a write (down), putinwriting,put down,record, register, mark or jot down, list: Thesecretary laboriously set down every word the official said. bascribe, assign, attribute, impute, charge: She set down herfailure to win promotion to prejudice on the part of management.c put down, land: See if you can set the plane down in thatfield over there.=====+ - + - =====Set forth.aexpress,voice,propose,propound,state,offer,submit,suggest,broach,make a motion,move: Hugosetforth various proposals for the expansion of thecompany. b set out or off,put forth or out, begin, start(out), get under way, go, embark, sally forth, push off, depart,leave: After much hemmingandhawing,Clive finally set forthon his big adventure. c set out,present,declare,describe,propose,state,articulate,enunciate: Hermione's theory is setforth in a lengthy report.=====+ - + - =====Set in. begin,becomeestablished,arrive,come: Winter has set in quite early thisyear.=====+ - + - =====Set off. a ignite,kindle,detonate, light, touchoff, trigger, trip: That little spark set off an explosion thatdestroyed the entire plant. b dramatize, enhance, highlight,throw into relief, show (off), display: The engraving isbeautifully set off by the new mat and frame. c See 18 (b),above.=====+ - + - =====Set on. set upon, attack, assault, pounce on or upon,fall on or upon, fly at: You were set on by a pack of dogs inthe park?=====+ - + - =====Set out. a See 17 (b) and (c), above. b put out,lay out, arrange, dispose, display:The stallholders are allsetting out their wares for the jewellery fair this morning. 23set up. a build,put up,erect,assemble,construct,raise,elevate,put together,arrange,prepare: They are setting upthe Christmas displays over the weekend. b start,begin,initiate,organize,establish,found; finance,fund,invest in,back, subsidize: The Crockers are setting up their third shopin Halsted. His father set him up in business. 24 set upon.attack, assault, ambush, beat up, fall upon, set about Colloqmug: The gang set upon him as he was getting home from work.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Collection, group, combination, number, grouping,assortment, selection, arrangement, series: Brackenhall boughta set of Hogarth etchings from the gallery.=====+ - + - =====Clique, coterie,group, company, circle, ring, crowd, faction, sect, gang: Theset she associates with think nothing of flying to Rio for theweekend. 27 kit, outfit, rig; equipment, apparatus: When I wasten, my father bought me a chemistry set.=====+ - + - =====Setting, stage setor setting, scene, mise enscŠne, mounting, scenery: Hunter'sset for Waiting for Godot won a prize.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Fixed, established, determined, predetermined,arranged, prearranged, decided, customary, usual, normal,regular, agreed, conventional, habitual, definite, defined,firm, unvarying, unvaried, unchanging, wonted, rigid, strict,settled, scheduled: There is a set order in which these thingsare done.=====+ - + - =====Stereotyped, trite, hackneyed, routine, standard,traditional, unchanged, unvaried, invariable: He made his setwelcoming speech, as usual dripping with condescension, to theincoming classes. 31 prepared, ready, fit, primed: Are you allset to go?=====+ 05:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Cấu trúc từ
to set one' heart (mind, hopes) on
- trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
to set off
- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
- bắt đầu lên đường
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ/ đặt
Giải thích EN: 1. any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.2. to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc.to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc..
Giải thích VN: 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreed , appointed , arranged , bent , certain , concluded , confirmed , customary , dead set on , decisive , definite , determined , entrenched , established , firm , fixed , hanging tough , immovable , intent , inveterate , ironclad , locked in , obstinate , pat , pigheaded * , prearranged , predetermined , prescribed , regular , resolute , resolved , rigid , rooted , scheduled , set in stone , settled , solid as a rock , specified , stated , steadfast , stiff-necked , stipulated , stubborn , unflappable , usual , well-set , hard and fast , hidebound , jelled , located , placed , positioned , sited , situate , situated , solid , stable , stiff , strict , unyielding
noun
- address , air , attitude , carriage , comportment , demeanor , deportment , fit , hang , inclination , mien , port , position , posture , presence , turn , flats , mise en sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ