• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    Hiện nay (17:57, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">də'vwɑ:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">də'vwɑ:</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự=====
    =====Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự=====
    ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[devoir]]
    ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[devoir]]
    ::làm nhiệm vụ
    ::làm nhiệm vụ
    - 
    =====( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao=====
    =====( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao=====
    ::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[devoirs]]
    ::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[devoirs]]
    ::thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng
    ::thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic 1 duty, one's best (do one's devoir).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)courteous or formal attentions; respects (pay one's devoirs to).[ME f. AF dever = OF deveir f. L debere owe]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=devoir devoir] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /də'vwɑ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
    to do one's devoir
    làm nhiệm vụ
    ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
    to pay one's devoirs
    thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X