-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">də'vwɑ:</font>'''/==========/'''<font color="red">də'vwɑ:</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự==========Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự=====::[[to]] [[do]] [[one's]] [[devoir]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[devoir]]::làm nhiệm vụ::làm nhiệm vụ- =====( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao==========( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao=====::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[devoirs]]::[[to]] [[pay]] [[one's]] [[devoirs]]::thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng::thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Archaic 1 duty, one's best (do one's devoir).=====+ - + - =====(in pl.)courteous or formal attentions; respects (pay one's devoirs to).[ME f. AF dever = OF deveir f. L debere owe]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=devoir devoir] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
