-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa cách trình bày nghĩa của từ)(sua)
Dòng 8: Dòng 8: =====Vùng phụ cận, vùng lân cận==========Vùng phụ cận, vùng lân cận=====- ======Hanoi and its vicinity=====+ =====Hanoi and its vicinity=====- ======Hà nội và vùng lân cận=====+ =====Hà nội và vùng lân cận==========Quan hệ gần gũi==========Quan hệ gần gũi=====::[[in]] [[the]] [[vicinity]] ([[of]] [[something]])::[[in]] [[the]] [[vicinity]] ([[of]] [[something]])::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====độ gần=====+ =====độ gần==========độ lân cận==========độ lân cận======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lân cận=====+ =====lân cận=====- =====vùng phụ cận=====+ =====vùng phụ cận=====- =====vùng lân cận=====+ =====vùng lân cận=====::[[vicinity]] [[zone]] [[of]] [[point]]::[[vicinity]] [[zone]] [[of]] [[point]]::vùng lân cận điểm::vùng lân cận điểmDòng 45: Dòng 44: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vicinity vicinity] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vicinity vicinity] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]03:04, ngày 1 tháng 12 năm 2008
Tham khảo chung
- vicinity : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ