-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(ss)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phein am chua hoan thien :)</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->11:07, ngày 29 tháng 12 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Nobleness, dignity, grandeur, illustriousness, greatness,glory, influence, authority, leadership, distinction, probity,integrity, excellence, goodness, character, rectitude,righteousness, ethics, honesty, honourableness, decency,justness, high-mindedness, magnanimity, prestige, loftiness,primacy, significance: The man's nobility was evident from hismien and bearing.
Rank, position, class, birth, blue blood:Their nobility is recognized only at court and in fashionablesociety. 3 the nobility. the gentry, the ‚lite, the aristocracy,Colloq the upper crust, the ruling class(es), the Establishment,US the Four Hundred: With a name like Hohenzollern, her familymust be from the European nobility.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ