-
/nou'biliti/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dignity , elevation , elite , ennoblement , exaltation , excellence , generosity , gentry , glorification , grandeur , greatness , high society , honor , illustriousness , incorruptibility , integrity , loftiness , magnanimity , magnificence , majesty , nobleness , patricians , peerage , royalty , ruling class , society , stateliness , sublimity , superiority , upper class , uprightness , virtue , worthiness , aristocracy , blue blood , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ