-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa tính từ)(sua)
Dòng 15: Dòng 15: =====Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra==========Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra=====- ======Tính từ========- Thân mật và thoải mái- Đi ra, sắp đi ra, sắp dọn đi- Sắp thôi việc, sắp mãn nhiệm kỳ- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========ra, tiền phí tổn==========ra, tiền phí tổn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đi ra=====+ =====đi ra=====- =====ló ra=====+ =====ló ra=====- =====ra ngoài=====+ =====ra ngoài=====::[[outgoing]] [[access]]::[[outgoing]] [[access]]::sự truy cập ra ngoài::sự truy cập ra ngoàiDòng 43: Dòng 38: ::[[outgoing]] [[trunk]] [[circuit]]::[[outgoing]] [[trunk]] [[circuit]]::mạch trung chuyển ra ngoài::mạch trung chuyển ra ngoài- =====sự khởi hành=====+ =====sự khởi hành=====- =====sự ra=====+ =====sự ra=====- =====sự tuôn ra=====+ =====sự tuôn ra==========tiền phí tổn==========tiền phí tổn=====Dòng 77: Dòng 72: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outgoing outgoing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outgoing outgoing] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outgoing outgoing] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outgoing outgoing] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]02:52, ngày 3 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ