• /´aut¸gouiη/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outwent; .outgone

    Đi trước, vượt lên trước
    (nghĩa bóng) vượt, hơn

    Nội động từ

    Đi ra

    Danh từ, (thường) số nhiều ( (cũng) .outgoing)

    Tiền chi tiêu
    Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

    Tính từ

    Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ra; (toán kinh tế ) tiền phí tổn

    Kỹ thuật chung

    đi ra
    ló ra
    ra ngoài
    outgoing access
    sự truy cập ra ngoài
    outgoing call
    sự gọi ra ngoài
    outgoing circuit
    đuờng ra ngoài
    outgoing line
    đuờng đi ra ngoài
    outgoing trunk circuit
    mạch trung chuyển ra ngoài
    sự khởi hành
    sự ra
    sự tuôn ra
    tiền phí tổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X