• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 31: Dòng 31:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tympan tympan] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tympan tympan] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====Printing . a padlike device interposed between the platen or its equivalent and the sheet to be printed=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    : in order to soften and equalize the pressure.
    +
    -
    =====tympanum ( defs. 2=====
    +
    -
    : 4 ) .
    +

    04:47, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´timpən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màng
    (giải phẫu) màng nhĩ
    (xây dựng) mặt hồi
    Màng trống; mặt trống
    (ngành in) giấy lót

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ô trán (nhà)

    Kỹ thuật chung

    giấy lót

    Oxford

    N.
    Printing an appliance in a printing-press used to equalizepressure between the platen etc. and a printing-sheet.
    Archit. = TYMPANUM. [F tympan or L tympanum: see TYMPANUM]

    Tham khảo chung

    • tympan : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X