-
(Khác biệt giữa các bản)n (sua nghia)(sua)
Dòng 6: Dòng 6: =====Của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ==========Của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ=====- ::[[to]] [[take]] [[bribery]]+ ::[[to]] [[take]] [[bribe]]::ăn hối lộ::ăn hối lộ- - ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 18: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====của đút lót=====+ =====của đút lót=====- =====của hối lộ=====+ =====của hối lộ=====- =====hối lộ=====+ =====hối lộ==========vật hối lộ==========vật hối lộ=====03:09, ngày 21 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ