• Danh từ giống cái

    Mẩu, mảnh
    Une bribe de tabac
    một mẩu thuốc lá

    Phản nghĩa Masse, tout

    ( số nhiều) mẩu thừa
    Des bribes de viande
    những mẩu thịt ăn còn thừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X