• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:48, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[gunite]] [[coat]]
    ::[[gunite]] [[coat]]
    ::lớp vữa phun
    ::lớp vữa phun
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====bê tông phun =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /´gʌn¸ait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bê tông phun

    Động từ

    Phun vữa, phun xi măng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phun bêtông
    phun vữa
    gunite work
    sự phun (vữa)

    Kỹ thuật chung

    bê tông phun
    vữa phun
    gunite coat
    lớp vữa phun

    Địa chất

    bê tông phun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X