• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) chiropody===== =====(như) chiropodist===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N.===== =====The care or treatment of...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pedi¸kjuə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(như) chiropodist=====
    =====(như) chiropodist=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pedi¸kjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) chiropody
    (như) chiropodist

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The care or treatment of the feet, esp. of thetoenails.
    A person practising this, esp. professionally.
    V.tr. treat (the feet) by removing corns etc. [F p‚dicure f.L pes pedis foot + curare: see CURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X