-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">də:θ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::trong thời kỳ đói kém::trong thời kỳ đói kém- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thiếu thốn=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====thiếu thốn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.==========Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]==========Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]=====18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
