• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiều phía===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiều cạnh===== =====nhiều mặt===...)
    Dòng 34: Dòng 34:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=multilateral&searchtitlesonly=yes multilateral] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=multilateral&searchtitlesonly=yes multilateral] : bized
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    15:29, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều phía

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều cạnh
    nhiều mặt

    Oxford

    Adj.

    A (of an agreement, treaty, conference, etc.) in whichthree or more parties participate. b performed by more than oneparty (multilateral disarmament).
    Having many sides.
    Multilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X