• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Austral. & NZ colloq.====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fɔsik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm=====
    =====(từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Austral. & NZ colloq.=====
    =====Austral. & NZ colloq.=====

    23:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fɔsik/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Austral. & NZ colloq.
    (foll. by about, around)rummage, search.
    Search for gold etc. in abandoned workings.
    Fossicker n. [19th c.: cf. dial. fossick bustle about]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X