• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Gạt bỏ sương mù===== ::to demist the windscreen of an automobile ::gạt bỏ sương mù ra kh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[demist]] [[the]] [[windscreen]] [[of]] [[an]] [[automobile]]
    ::[[to]] [[demist]] [[the]] [[windscreen]] [[of]] [[an]] [[automobile]]
    ::gạt bỏ sương mù ra khỏi kính xe hơi
    ::gạt bỏ sương mù ra khỏi kính xe hơi
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[demisting]]
     +
    *V-ed: [[demisted]]
    == Ô tô==
    == Ô tô==

    16:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Gạt bỏ sương mù
    to demist the windscreen of an automobile
    gạt bỏ sương mù ra khỏi kính xe hơi

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    làm tan sương
    gạt sương

    Oxford

    V.tr.

    Clear mist from (a windscreen etc.).
    Demister n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X