-
Fury
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fjuəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:03, ngày 4 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Impetuosity,ferocity, savagery, vehemence, fierceness, tempestuousness,turbulence, violence: How can we stem the fury of his attack?3 virago, shrew, spitfire, hell-cat, termagant, vixen,she-devil,hag, witch, bitch, Archaic beldam: Some of the furies from thewomen's liberation movement descended on him.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ