• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loạt súng bắn===== =====Sự xử bắn===== =====Sự tuôn ra hàng tràng===== ===Ngoại động từ=== =====Tấn công b...)
    (Thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Bắn giết hàng loạt=====
    =====Bắn giết hàng loạt=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[fusilladed]]
     +
    *V_ing : [[fusillading]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    07:03, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loạt súng bắn
    Sự xử bắn
    Sự tuôn ra hàng tràng

    Ngoại động từ

    Tấn công bằng súng rót từng loạt
    Bắn giết hàng loạt

    Hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a continuous discharge of firearms. b awholesale execution by this means.
    A sustained outburst ofcriticism etc.
    V.tr.
    Assault (a place) by a fusillade.
    Shoot down (persons) with a fusillade. [F f. fusiller shoot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X