• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sai lầm, lầm lỗi===== =====Câu nói hớ, việc làm hớ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A blunder; an indiscree...)
    (Thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    /gæf/
    =====Sai lầm, lầm lỗi=====
    =====Sai lầm, lầm lỗi=====
    =====Câu nói hớ, việc làm hớ=====
    =====Câu nói hớ, việc làm hớ=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:02, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    /gæf/

    Sai lầm, lầm lỗi
    Câu nói hớ, việc làm hớ

    Oxford

    N.

    A blunder; an indiscreet act or remark. [F]

    Tham khảo chung

    • gaffe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X