• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:08, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::máy san đường kiểu lưỡi
    ::máy san đường kiểu lưỡi
    =====máy ủi=====
    =====máy ủi=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy san (đất), máy ủi =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´greidə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người san bằng
    Máy san đất; máy ủi
    Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy đãi quặng

    Xây dựng

    máy phân hạng
    máy san nền

    Kỹ thuật chung

    máy phân loại
    máy san
    máy san bằng
    máy san đất
    máy san đường
    blade grader
    máy san đường kiểu lưỡi
    máy ủi

    Địa chất

    máy san (đất), máy ủi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X