• /bleid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi (dao, kiếm)
    a razor blade
    lưỡi dao cạo
    Lá (cỏ, lúa)
    Mái (chèo); cánh (chong chóng...)
    Thanh kiếm
    Xương dẹt ( (cũng) blade bone)
    (thực vật học) phiến (lá)
    (thông tục) gã, anh chàng, thằng
    a dolly old blade
    một anh chàng vui nhộn
    a cunning blade
    một thằng láu cá

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lưỡi dao, lưỡi cưa đĩa, mũi, gân, băng, dải

    Cơ khí & công trình

    cánh (tuabin)
    blade face
    mặt (dưới) cánh tuabin
    dao tiện chấp
    đĩa (lưỡi ca)
    mũi kim cương

    Xây dựng

    cánh (của turbin)

    Điện

    lưỡi cầu dao

    Giải thích EN: The moving part of a knife-switch that makes contact with the fixed jaws and conveys the current.

    Giải thích VN: Phần chuyển động của một cầu dao có các kẹp cố định và vận chuyển dòng điện.

    Điện lạnh

    phiến động

    Kỹ thuật chung

    băng
    flat blade shovel
    vật xúc cát mặt bằng
    spade with narrow and long blade
    đào bằng thuổng hẹp và dài
    dải
    lá cánh
    blade attack angle
    góc tấn lá cánh quạt
    blade balance weight
    đối trọng lá cánh quạt
    blade moment of inertia
    mômen quán tính lá cánh quạt
    blade pitch
    bước lá cánh quạt
    blade stall
    hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
    blade stall
    hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
    blade tip stall
    hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
    blade-folding hinge
    bản lề lá cánh gập
    main rotor blade
    lá cánh roto chính
    lá cánh quạt
    blade attack angle
    góc tấn lá cánh quạt
    blade balance weight
    đối trọng lá cánh quạt
    blade moment of inertia
    mômen quán tính lá cánh quạt
    blade pitch
    bước lá cánh quạt
    blade stall
    hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
    blade stall
    hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
    blade tip stall
    hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
    lưỡi
    adjustable blade reamer
    lưỡi doa điều chỉnh được
    all-purpose blade
    lưỡi (gạt) thông dụng
    blade antenna
    dây trời hình lưỡi lam
    blade antenna
    ăng ten hình lưỡi lam
    blade folder
    máy gập có lưỡi gập
    blade grader
    máy san đường kiểu lưỡi
    blade holder
    kẹp lưỡi cưa
    blade lift arm
    cần nâng lưỡi
    blade lift control
    bộ điều khiển cần mang lưỡi
    blade lift control
    bộ điều khiển cần nâng lưỡi
    blade razor
    lưỡi dao cạo
    boring blade
    lưỡi khoan
    bulldozer blade
    lưỡi gạt mái ủi
    bulldozer blade
    lưỡi ủi
    chisel blade
    lưỡi đục
    circular curve switch blade
    lưỡi ghi cong tròn
    circular saw blade
    lưỡi cưa đĩa
    coarse-pitch blade
    lưỡi cưa bước (răng) lớn
    contact blade
    lưỡi cầu dao
    contact blade
    lưỡi tiếp xúc
    curved blade shear
    kéo cắt tôn lưỡi cong
    curved blade shears
    kéo cắt tôn lưỡi cong
    cutter blade
    lưỡi dao cắt
    cutting blade
    lưỡi cắt
    diamond saw blade
    lưỡi cưa kim cương
    die blade
    lưỡi khuôn
    disc blade
    lưỡi đĩa (máy cắt)
    disconnector with horizontal blade
    cầu dao cách ly lưỡi ngang
    disconnector with vertical blade
    cầu dao cách ly lưỡi đứng
    disk blade
    lưỡi đĩa (máy cắt)
    ditch blade
    lưỡi đào hào
    doctor blade
    lưỡi cạo
    doctor blade
    lưỡi dao cạo
    doctor blade
    lưỡi kim loại điều chỉnh
    dozer blade
    lưỡi máy ủi
    floating action of blade
    kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất
    folding blade
    lưỡi gấp
    folding blade
    lưỡi xếp
    grader blade
    lưỡi máy san
    hacksaw blade
    lưỡi cưa cắt kim loại
    hacksaw blade
    lưỡi cưa hình cung
    hacksaw blade
    lưỡi cưa sắt
    heel of blade
    đế lưỡi (ở xe san đất)
    horn-like blade
    lưỡi dao kiểu sừng
    inserted blade
    lưỡi máy được ghép nối
    inserted blade cutter
    dao phay lưỡi chắp
    inserted blade milling cutter
    dao phay lưỡi chắp
    knife blade switch
    cầu dao lưỡi dẹt
    metal-cutting bandsaw blade
    lưỡi cưa đai cắt kim loại
    metal-cutting saw blade
    lưỡi cưa cắt kim loại
    metal-cutting saw blade
    lưỡi cưa hình cung
    multiple-blade saw
    máy cưa nhiều lưỡi
    multiple-blade saw frame
    máy cưa nhiều lưới kiểu khung
    parting blade
    lưỡi tách
    pick-up blade in the drum of the mixer
    lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông)
    point of blade
    vị trí lưỡi dao
    rotary shear blade
    lưỡi cắt quay
    saw blade
    lưỡi cưa
    scalpel blade
    lưỡi dao mổ
    scraper blade
    lưỡi cạp đất
    shear blade
    lưỡi cắt
    shear blade
    lưỡi kéo
    shear blade stroke
    hành trình của lưỡi kéo
    shear, curved blade trimming
    kéo lưỡi cong
    spade with narrow and long blade
    cái thuổng lưỡi dài và hẹp
    straight blade tinne's shears
    kéo cắt thiếc lưỡi thẳng
    stroke of shear blade
    độ mở rộng lưỡi kéo
    lưỡi (dao) cạo
    lưỡi (xẻng)
    lưỡi cưa
    blade holder
    kẹp lưỡi cưa
    circular saw blade
    lưỡi cưa đĩa
    coarse-pitch blade
    lưỡi cưa bước (răng) lớn
    diamond saw blade
    lưỡi cưa kim cương
    hacksaw blade
    lưỡi cưa cắt kim loại
    hacksaw blade
    lưỡi cưa hình cung
    hacksaw blade
    lưỡi cưa sắt
    metal-cutting bandsaw blade
    lưỡi cưa đai cắt kim loại
    metal-cutting saw blade
    lưỡi cưa cắt kim loại
    metal-cutting saw blade
    lưỡi cưa hình cung
    lưỡi dao
    blade razor
    lưỡi dao cạo
    cutter blade
    lưỡi dao cắt
    doctor blade
    lưỡi dao cạo
    horn-like blade
    lưỡi dao kiểu sừng
    point of blade
    vị trí lưỡi dao
    scalpel blade
    lưỡi dao mổ
    lưỡi gạt
    all-purpose blade
    lưỡi (gạt) thông dụng
    bulldozer blade
    lưỡi gạt mái ủi
    lưới ghi
    circular curve switch blade
    lưỡi ghi cong tròn
    lưỡi ghi
    circular curve switch blade
    lưỡi ghi cong tròn
    lưỡi máy
    dozer blade
    lưỡi máy ủi
    grader blade
    lưỡi máy san
    inserted blade
    lưỡi máy được ghép nối
    lưỡi ủi
    floating action of blade
    kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất
    gân
    gàu
    gàu xúc
    mái
    miếng mỏng
    phiến
    blade connector
    phiến giắc nối (dây điện)

    Kinh tế

    cánh khuấy
    blade stirrer
    cánh khuấy dạng bơi chèo

    Địa chất

    cánh, bàn gạt của máy gạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brand , cutlass , edge ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X