• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .foramina=== =====(sinh vật học) lỗ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ=====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ´reimen</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(sinh vật học) lỗ=====
    =====(sinh vật học) lỗ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lỗ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====lỗ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. foramina) Anat. an opening, hole, or passage, esp. ina bone.=====
    =====(pl. foramina) Anat. an opening, hole, or passage, esp. ina bone.=====
    =====Foraminate adj. [L foramen -minis f. forare bore ahole]=====
    =====Foraminate adj. [L foramen -minis f. forare bore ahole]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fɔ´reimen/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foramina

    (sinh vật học) lỗ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lỗ

    Oxford

    N.
    (pl. foramina) Anat. an opening, hole, or passage, esp. ina bone.
    Foraminate adj. [L foramen -minis f. forare bore ahole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X