• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khoang hàng hóa (hàng không)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khoang hàng hóa (hàng không)=====
    =====khoang hàng hóa (hàng không)=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khoang tàu chứa hàng (khô)=====
    =====khoang tàu chứa hàng (khô)=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buồng (lạnh) hàng hóa=====
    +
    =====buồng (lạnh) hàng hóa=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====khoang hàng=====
     +
     
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====ngăn trở hàng hóa=====
    =====ngăn trở hàng hóa=====
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Xây dựng]]

    14:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Giao thông & vận tải

    khoang hàng hóa (hàng không)

    Hóa học & vật liệu

    khoang tàu chứa hàng (khô)

    Điện lạnh

    buồng (lạnh) hàng hóa

    Xây dựng

    khoang hàng

    Kỹ thuật chung

    ngăn trở hàng hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X