-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đả...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mænli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:29, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Manful, virile, courageous, bold, brave, intrepid,valorous, valiant, dauntless, fearless, plucky, daring,venturesome, stout-hearted, resolute, stable, steadfast,unflinching, unwavering, unshrinking, chivalrous, gallant,noble, heroic; masculine, male, Colloq macho, red-blooded:Emerson characterized the English as manly rather than warlike.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
