• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vụng về===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Lacking ease or grace; socially awkward.===== =====Tactless.===== =====Ga...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gouʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vụng về=====
    =====Vụng về=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Lacking ease or grace; socially awkward.=====
    =====Lacking ease or grace; socially awkward.=====

    01:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gouʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vụng về

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Lacking ease or grace; socially awkward.
    Tactless.
    Gauchely adv. gaucheness n. [F, = left-handed, awkward]

    Tham khảo chung

    • gauche : National Weather Service
    • gauche : Corporateinformation
    • gauche : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X