• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kru:&#8747;ieit</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:05, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /kru:∫ieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ thập

    Oxford

    Adj.

    Zool. cross-shaped. [mod.L cruciatus f. L (as CRUCIBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X