• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ăn vào bụng (thức ăn)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiêu thụ===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'dʤest</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:13, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /in'dʤest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn vào bụng (thức ăn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiêu thụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn uống

    Nguồn khác

    • ingest : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Take in (food etc.); eat.
    Absorb (facts, knowledge,etc.).
    Ingestion n. ingestive adj. [L ingerere ingest- (asIN-(2), gerere carry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X