-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy===== =====Vĩ đại; cao quý; cao thượng===== =====(...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mæg'nifisnt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==08:14, ngày 8 tháng 3 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Great, excellent, splendid, superior, superb, marvellous,glorious, grand, fine, impressive, imposing, awe-inspiring,impressive, brilliant, commanding, august, noble, majestic,regal, distinguished, elegant, exalted, sublime, outstanding;sumptuous, resplendent, opulent, rich, luxurious, lavish: Shelives in a magnificent country house.
Tham khảo chung
- magnificent : National Weather Service
- magnificent : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ