• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị chai (chân)===== =====Nhiều lúa===== =====(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích===== =====(thông tục) uỷ mị, sướ...)
    So với sau →

    10:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị chai (chân)
    Nhiều lúa
    (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
    (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

    Oxford

    Adj.

    (cornier, corniest) 1 colloq. a trite. b feeblyhumorous. c sentimental. d old-fashioned; out of date.
    Ofor abounding in corn.
    Cornily adv. corniness n. [CORN(1) +-Y(1): sense 1 f. sense 'rustic']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X