-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , commonplace , dull , feeble , hackneyed , mawkish , melodramatic , old-fashioned , old hat , sentimental , shopworn , stale , stereotyped , stupid , tired , warmed-over , bromidic , clich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ