-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ụ (đất, đá), mô (đất, đá)===== =====Gò; đống; đồi; núi nhỏ===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ==...)
So với sau →06:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hillock, rise, hummock, hill, hump, bank, elevation,knoll, knob, swell, dune, slope, tor, Chiefly W US and Canadianbutte,: We stood on a high mound from which we could see formiles.
Heap, pile, stack, Archaeology tumulus, tell, barrow,(kitchen) midden: Excavation of the mound yielded scores ofIron Age artefacts.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ