• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sùng đạo, ngoan đạo===== ::the godly ::những người sùng đạo, những người ngoan đạo ==Từ điển đ...)
    So với sau →

    11:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sùng đạo, ngoan đạo
    the godly
    những người sùng đạo, những người ngoan đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Religious, pious, devout, God-fearing, good, righteous,holy, virtuous, moral, pure, saintly, reverent, pietistic,devoted, faithful: The monks pursue a godly life in theirmountain fastness.

    Oxford

    Adj.

    Religious, pious, devout.
    Godliness n.

    Tham khảo chung

    • godly : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X