-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angelic , born-again , celestial , charismatic , deific , devout , divine , god-fearing , good , holy , pietistic , pious , prayerful , righteous , saintlike , saintly , virtuous , devotional , pietistical , religious , godlike , heavenly
Từ trái nghĩa
adjective
- godless , hellish , impious , irreligious , sacrilegious , sinful , ungodly , wicked
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ