• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) infinitude===== =====(toán học) vô cực, vô tận===== ::to infinity ::vô cùng, vô tận == Từ điển Toá...)
    So với sau →

    11:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) infinitude
    (toán học) vô cực, vô tận
    to infinity
    vô cùng, vô tận

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính vô hạn
    tính vô tận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vô cực
    vô hạn
    vô số
    vô tận

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the state of being infinite.
    An infinitenumber or extent.
    Infinite distance.
    Math. infinitequantity. °Symb.: 1!1! [ME f. OF infinit‚ or L infinitas (asINFINITE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X